Ý kiến khách hàng
Trang Facebook

Người H’Mông ở Việt Nam, với khoảng hơn 80 vạn người, thuộc nhóm ngôn ngữ H’Mông-Dao. Lịch sử của họ là một thiên di trường kỳ, bắt đầu từ vùng Quý Châu, Vân Nam, Quảng Tây của Trung Quốc cách đây khoảng 300 năm. Sự dịch chuyển này không diễn ra một sớm một chiều mà kéo dài qua nhiều đợt, rải rác suốt hàng thế kỷ cho tới cuối thế kỷ XIX.
Nguyên nhân sâu xa của cuộc thiên di này bắt nguồn từ những cuộc chiến tranh tàn bạo và sự đàn áp khắc nghiệt của các triều đại phong kiến Trung Hoa, buộc người H’Mông phải rời bỏ quê hương để tìm kiếm cuộc sống bình yên.

Điểm dừng chân đầu tiên của người H’Mông khi đặt chân đến Việt Nam chính là Mèo Vạc, trên cao nguyên Đồng Văn (Hà Giang) – vùng địa đầu của Tổ quốc. Vì lẽ đó, nhiều người H’Mông sinh sống ở Việt Nam ngày nay vẫn coi cao nguyên Đồng Văn là quê hương đất tổ của mình, nơi ghi dấu những bước chân đầu tiên trên mảnh đất mới.
Sự phân chia trong cộng đồng người H’Mông khá rõ nét, gồm bốn nhóm chính: H’Mông Hoa (H’Mông Lềnh), H’Mông Đen (H’Mông Dú), H’Mông Xanh (H’Mông Chúa) và H’Mông Trắng (H’Mông Đu). Dù có những khác biệt về trang phục phụ nữ – yếu tố nhận diện chính giữa các nhóm, nhưng về ngôn ngữ và văn hóa cơ bản, họ vẫn giữ được sự đồng điệu, tạo nên một khối thống nhất trong đa dạng.

Sự phân bố của người H’Mông ở Việt Nam rất rộng, trải khắp các tỉnh miền núi phía Bắc như Quảng Ninh, Lạng Sơn, Bắc Kạn, Cao Bằng, Hà Giang, Tuyên Quang, Yên Bái, Lào Cai, Lai Châu, Điện Biên, Sơn La, Hòa Bình, Thanh Hóa, Nghệ An và một số ít ở Phú Thọ.
Sau năm 1975, một bộ phận người H’Mông đã tiếp tục cuộc hành trình di cư vào sinh sống ở các tỉnh Tây Nguyên, mở rộng thêm không gian văn hóa của mình. Mối quan hệ giữa người H’Mông ở Việt Nam với các cộng đồng người Mẹo ở Lào, người Mông ở Thái Lan, và người Miêu ở Trung Quốc, Myanma rất chặt chẽ, thể hiện sự liên kết sâu sắc về nguồn gốc, ngôn ngữ và văn hóa trong khu vực.
Dù cư trú ở những độ cao từ 700m đến 1.500m, trải rộng khắp các vùng núi Việt Nam và trên Tây Nguyên, người H’Mông vẫn kiên cường duy trì và bảo tồn bản sắc văn hóa độc đáo của mình. Tại Sapa, sự độc đáo này càng trở nên lung linh, huyền ảo, hòa quyện với vẻ đẹp của núi rừng và sương mây.

Các yếu tố văn hóa từ trang phục, tập quán ăn uống, đến hôn nhân, ma chay, tín ngưỡng, tổ chức dòng họ và gia đình, đều phản ánh một đời sống tinh thần phong phú và một triết lý sống gắn bó mật thiết với tự nhiên.
Trang phục cổ truyền của người phụ nữ H’Mông là một tác phẩm nghệ thuật di động, phản ánh sự khéo léo và óc thẩm mỹ tinh tế.
Nó bao gồm váy, áo xẻ ngực, yếm lưng, một tấm vải che phía trước và một vuông vải nhỏ che lưng phía sau, thắt lưng, khăn quấn đầu và chân vấn xà cạp. Váy của người H’Mông thường có hình nón cụt, xếp nhiều nếp xòe rộng, tạo nên sự uyển chuyển trong mỗi bước đi.

Mỗi nhóm H’Mông lại có những nét đặc trưng riêng trong trang phục:
Phụ nữ H’Mông Trắng thường mặc váy trắng tinh khôi, áo xẻ ngực được thêu hoa văn tinh xảo ở cánh tay và yếm lưng. Đặc biệt, họ thường cạo tóc xung quanh và để một chỏm lớn ở đỉnh đầu, sau đó quấn khăn vành rộng, tạo nên một phong cách độc đáo không thể nhầm lẫn.
Phụ nữ H’Mông Hoa nổi bật với váy màu chàm, được thêu hoa văn rực rỡ ở gấu váy. Áo xẻ nách của họ thường được cạp thêm vải màu và thêu hình hoa văn con ốc trên vai và ngực. Tóc dài được quấn quanh đầu, đôi khi còn thêm tóc giả để tạo sự cầu kỳ.
Phụ nữ H’Mông Đen mang trang phục váy màu chàm, in hoa văn ở gấu và thường ngắn hơn váy của người H’Mông Hoa. Áo xẻ giữa ngực, thêu hoa văn ở cánh tay và hò áo, tạo nên vẻ đẹp mạnh mẽ, bí ẩn.
Phụ nữ H’Mông Xanh mặc váy hình ống màu chàm, gấu váy thêu hoa văn hình chữ thập trong các ô vuông. Áo mở chếch ngực xẻ thẳng về bên trái, cài một cúc, cánh tay áo đắp thêm những miếng vải màu đỏ và cổ tay áo có thêu hoa văn. Con gái H’Mông Xanh để tóc xõa ngang vai, chỉ khi lấy chồng mới quấn tóc lên đỉnh đầu và dùng lược móng ngựa cặp ngược tóc về phía trước, trùm khăn.
Ngày nay, trang phục phụ nữ H’Mông ở Sapa đã có những thay đổi để phù hợp hơn với cuộc sống hiện đại và giao lưu văn hóa, nhưng vẫn giữ được những nét truyền thống cơ bản. Chẳng hạn, phụ nữ H’Mông ở Sapa thường mặc quần ống ngắn và hẹp, áo khoác ngoài kép xẻ ngực cổ cứng thêu hoa văn, tạo nên vẻ đẹp vừa truyền thống vừa năng động.

Nam giới H’Mông mặc áo xẻ nách và xẻ ngực, thường có bốn túi và cài bốn khuy, quần ống bó cắt kiểu chân què, thể hiện sự tiện lợi và mạnh mẽ.

Các món đồ trang sức như khuyên tai, vòng cổ, vòng tay, nhẫn đồng, nhẫn bạc, nhẫn vàng cũng là một phần không thể thiếu, vừa làm đẹp vừa thể hiện địa vị xã hội. Đặc biệt, chiếc ô màu sắc sặc sỡ không chỉ là vật che mưa che nắng mà còn là một phụ kiện trang sức duyên dáng, tôn lên vẻ đẹp của người phụ nữ H’Mông.
Trong đời sống hàng ngày, người H’Mông thường ăn hai bữa một ngày, riêng vào những ngày mùa vụ thì ăn ba bữa. Bột ngô đồ là món ăn chính, cơm gạo đóng vai trò phụ. Thức ăn thường bao gồm rau đậu xào mỡ và canh.

Trong các dịp lễ Tết hay khi có khách quý, thịt gà và rượu là những món đãi khách thịnh soạn. Thuốc lào bằng điếu cày là thói quen phổ biến của người H’Mông. Việc chủ nhà tự tay nạp thuốc vào điếu mời khách hút được coi là một cử chỉ quý mến, thể hiện lòng hiếu khách chân thành.

Người H’Mông có hai cái Tết lớn trong năm: Tết năm mới vào đầu tháng 12 âm lịch (theo lịch 30 ngày mỗi tháng của họ) và Tết Đoan Ngọ vào ngày 5 tháng 5 âm lịch. Ngoài ra, ở Việt Bắc, người H’Mông còn ăn Tết vào ngày 13 tháng 3 và 13 tháng 6 hàng năm.

Ở Lào Cai, Yên Bái, họ có Tết ngày 7 tháng 7 (Tết đốt vàng mã cho tổ tiên). Tết Đoan Ngọ là ngày quan trọng nhất, là dịp sum họp đại gia đình và gặp gỡ họ hàng trong những bữa tiệc cỗ rượu linh đình, thể hiện sự gắn kết cộng đồng và lòng biết ơn tổ tiên.
Hôn nhân của người H’Mông mang đậm dấu ấn của phong tục mua bán và tín ngưỡng. Trong lễ ăn hỏi, tục “xem chân gà” được sử dụng để dự đoán sự hòa hợp của đôi trai gái. Giá trị của người con gái thường được định giá qua các vật chất như thịt, rượu, bạc trắng và thậm chí cả thuốc phiện.

Một đám cưới thường yêu cầu nhà trai phải cung cấp từ 60 đến 120 đồng bạc trắng, 60 đến 120kg thịt lợn, 60 đến 120kg rượu và một số thuốc phiện. Quan niệm cho rằng, giá trị vật chất càng nhiều thì người con gái càng tài sắc vẹn toàn.
Trong quan hệ hôn nhân, người H’Mông cho phép con dì, con cô, con cậu lấy nhau, thậm chí con trai cậu được phép lấy con gái cô, được coi là một điều tốt đẹp để “giữ nước tốt không để chảy vào ruộng người”.

Một tập tục đặc biệt khác là em chồng được phép lấy chị dâu (nếu anh trai qua đời) và ngược lại, chị dâu có quyền lấy em chồng để giữ gìn tài sản và nuôi dưỡng con cháu của anh trai. Nếu em chồng đã có vợ, chị dâu sẽ làm vợ lẽ. Trong trường hợp không có em chồng, chị dâu có thể lấy em họ.
Tục “bắt vợ” từng khá phổ biến, nơi một nhóm thanh niên từ 3 đến 5 người tổ chức đón đường và bắt cóc cô gái về nhà mình, bất kể cô gái có đồng ý hay không. Trong thời điểm này, không ai trong họ hàng, gia đình được can thiệp. Sau hai ngày, nhà trai sẽ cử người sang nộp phạt tiền danh dự và thông báo cho gia đình nhà gái.

Sau đó, hai bên gia đình sẽ bàn bạc và ấn định ngày lành tháng tốt để tổ chức lễ thành hôn. Mặc dù có những tập tục này, nhưng người H’Mông cấm tiệt hôn nhân cận huyết trong cùng một dòng họ. Họ tin rằng việc kết hôn với dòng họ khác sẽ mang lại sự phát đạt trong làm ăn và sự phát triển tốt đẹp của nòi giống.
Nghi lễ ma chay của người H’Mông, trước kia kéo dài từ 5 đến 7 ngày, nay rút ngắn còn 2 đến 3 ngày. Khi có người qua đời, gia đình sẽ mời thầy mo đến làm lễ cúng hát mở đường, sau đó mới tiến hành khâm liệm (người chết phải mặc áo bằng lanh mới được đoàn tụ với tổ tiên).

Tùy từng nơi mà có cách hành xử khác nhau: có nơi đặt người chết trên cáng treo trước bàn thờ hoặc trên ghế dài ngang cửa ra vào. Một số nơi đặt người chết vào quan tài nhưng không đậy nắp để tiện cho việc xem mặt.
Trong lúc hát mở đường, người ta đặt một con gà đã chết còn nguyên lông vào âu bột ngô phía dưới người chết, tượng trưng cho gà dẫn đường linh hồn về với tổ tiên. Khèn và trống là những nhạc cụ không thể thiếu trong nghi lễ tiễn đưa người chết, giúp linh hồn về cõi vĩnh hằng êm đẹp.

Sau khi chôn cất, người ta cắm 9 cành lá nếu là nam giới và 7 cành nếu là nữ giới để đánh lạc hướng hồn người chết, ngăn không cho họ quay về quấy nhiễu người thân. Lễ cúng đưa hồn người chết về với tổ tiên có thể được tổ chức ngay sau khi chôn cất hoặc kéo dài sau một vài năm.
Người H’Mông ở Sapa và các vùng khác không chỉ duy trì tín ngưỡng truyền thống mà còn tiếp thu các yếu tố văn hóa mới như Kitô giáo (đạo Thiên Chúa và Tin Lành). Từ năm 1888, thực dân Pháp đã có ý định xây dựng các cơ sở truyền giáo tại Sapa, nhưng phải đến năm 1921 mới có 5 gia đình H’Mông theo đạo, và đến những năm 1940, chỉ có 33 hộ gia đình ở 11 làng theo đạo.

Việc theo đạo của người H’Mông ở Sapa không chỉ xuất phát từ khao khát tín ngưỡng mà chủ yếu còn do tâm lý thực dụng, họ tìm đến niềm tin để giải quyết những vấn đề thiết thân trong cuộc sống, chứ không quá quan tâm đến triết lý hay hạnh phúc hư ảo ở thế giới bên kia.
Tín ngưỡng tâm linh và thờ cúng tổ tiên là một phần không thể thiếu trong đời sống của người H’Mông. Họ thờ cúng ông bà, cha mẹ và những người đồng tộc đã khuất, tin rằng tổ tiên sẽ che chở cho con cháu. Bàn thờ tổ tiên thường đặt ở gian giữa nhà, tuy nhiên nhiều dòng họ H’Mông không lập bàn thờ riêng mà chỉ sử dụng một miếng giấy hình chữ nhật kích thước 20-30cm

Nơi thờ cúng này rất linh thiêng, chỉ có chủ gia đình (thường là đàn ông) mới được làm chủ lễ cúng và chỉ con trai mới được đến gần. Người H’Mông cúng tổ tiên vào dịp năm mới, lễ cơm mới hoặc khi cần cúng chữa bệnh, để cầu xin cho các linh hồn cụ, ông, cha ở thế giới bên kia.
Bên cạnh thờ cúng tổ tiên, người H’Mông còn có một hệ thống ma nhà riêng biệt với các lễ thức cúng bái độc đáo:
“Xử Cả” (Ma có vị trí quan trọng): Liên quan đến sự giàu có, đặc biệt là tiền bạc. Nơi thờ “Xử Cả” ở tấm ván hậu gian giữa nhà, được dán hai miếng giấy bản màu vàng và bạc, cắm 3 hoặc 9 lông gà, bôi ít máu gà. Hàng năm, cúng “Xử Cả” một lần vào đêm 30 Tết với vật cúng là một con gà trống màu đỏ.
“Bùa Đáng” (Ma lợn): Thờ ở cột chính trong nhà, biểu tượng cho sự hưng thịnh và vận mệnh gia đình. Chỉ chủ gia đình mới được cúng, vật cúng là lợn nái đã đẻ một lứa. Mỗi người con trai phải làm lễ cúng cột chính 1 hoặc 2 lần trong đời để báo hiếu và tưởng nhớ tổ tiên.
“Xìa Mình” (Ma cửa): Có nhiệm vụ ngăn ma ác vào nhà, bảo vệ gia súc, của cải và các hồn, ngăn không cho hồn các thành viên gia đình bỏ đi. Ma cửa thường ngự ở miếng vải đỏ dán trước cửa chính, được cúng vào dịp Tết, khi có người ốm đau hoặc mất tài sản. Lễ vật cúng là gà trống, khi có điềm xấu thì cúng bằng lợn (lễ cúng lớn).
“Hú Sinh” (Ma bếp): Liên quan đến việc sinh nở của phụ nữ và phù hộ cho chăn nuôi gia súc. Do đó, người H’Mông kiêng giẫm chân lên bếp lò, làm hư hại lòng lò bằng đất, không được gõ và đánh vào bếp cám lợn. Khi lợn chửa, kiêng không lấy tro trong bếp lò. Khi nhấc chảo cám ra phải để một hòn đá vào giữa bếp, nếu không làm vậy, gia súc dễ bị dịch bệnh, phụ nữ khó đẻ hoặc đẻ quái thai, dị hình.
“Nhìu Đáng” (Ma trâu): Trong đời, mỗi người con trai phải cúng báo hiếu bố mẹ một lần. Vật cúng là trâu to, lớn, khỏe mạnh. Lễ cúng tùy từng gia đình, dòng họ quy định, có thể cúng trong nhà hoặc ngoài trời. Người cúng phải hiểu rõ lai lịch dòng họ.
Ngoài ra, người H’Mông còn thờ cúng thần cộng đồng “Giao” (thần thổ địa), thường ở một gốc cây to hoặc hòn đá lớn trong rừng cấm. Họ tin rằng thần “Giao” chi phối cuộc sống của cộng đồng, mang lại sức khỏe, mùa màng bội thu, gia súc phát triển và dân số tăng.

Hàng năm vào ngày Thìn của tháng Hai (hoặc mùng 2 tháng 2), đại diện các gia đình trong “Giao” sẽ đến khu rừng cấm để làm lễ cúng thần với lễ vật là gà, lợn và rượu. Người đứng đầu “Giao” sẽ cầu khấn thần linh phù hộ với thái độ tôn kính nhưng vẫn thân mật, bình đẳng.
Quan hệ giữa người dân và thần như trong cộng đồng “Giao” là bình đẳng, thân ái, giúp đỡ lẫn nhau. Thần chưa có sức mạnh siêu phàm tuyệt đối, chưa đứng trên cộng đồng, do đó, cộng đồng dâng lễ vật thì thần phải có nghĩa vụ phù hộ, bảo vệ.
Người H’Mông có nhiều dòng họ lớn như Giàng, Thào, Lù, Vù, Sùng, Mã, Lùng, Hầu, Ly, Vàng, Tẩu, Tráng, Hản, Thèn, Cù. Tên của các dòng họ thường được đặt theo:

Mỗi dòng họ có những điều kiêng kỵ và lễ nghi cúng bái riêng biệt. Ví dụ, họ Giàng kiêng ăn quả tim con vật, họ Hờ kiêng ăn thịt khỉ, họ Lý kiêng ăn lá lách con vật, và con dâu dòng họ Lầu kiêng quét dọn bếp.
Sự khác biệt giữa các dòng họ trong nghi lễ thờ cúng tổ tiên, ma chay, cúng ma… thể hiện ở số lượng bát cúng, cách bày bát, địa điểm cúng, bài cúng, cách thức ăn uống và chia thịt. Chẳng hạn, họ Sùng bày 13 bát và chia thịt từ trái sang phải, họ Giàng bày 33 bát theo đường vòng tròn từ phải qua trái, họ Má bày 19 bát theo đường thẳng.
Những người trong cùng một dòng họ luôn có nghĩa vụ giúp đỡ lẫn nhau trong cuộc sống, từ ma chay, cưới xin, làm nhà mới, ốm đau bệnh tật, sinh đẻ, đến theo đuổi các vụ kiện cáo. Dù ở xa cách nhau bao nhiêu, những người cùng họ vẫn có thể sinh đẻ và chết trong nhà của nhau mà không sợ tổ tiên trách cứ, thể hiện sự gắn kết bền chặt và tinh thần đoàn kết cao trong cộng đồng H’Mông.

Đứng đầu mỗi dòng họ là trưởng tộc, người có đạo đức, uy tín, am hiểu sâu sắc phong tục tập quán của dòng họ và giàu kinh nghiệm tổ chức sản xuất. Trưởng tộc gánh vác trách nhiệm hướng dẫn các gia đình khi có ma chay, cưới xin và giải quyết mâu thuẫn giữa các thành viên.
Người trưởng tộc còn là đại diện cho dòng họ giao thiệp với chính quyền và các dòng họ khác, đồng thời tổ chức các vụ kiện, đòi nợ máu xưa kia. Có nơi trưởng tộc do các thành viên bầu ra, nhưng cũng có nơi do trưởng tộc cũ chọn lựa và bồi dưỡng.
Đặc trưng của dòng họ H’Mông là sự thống nhất về tư tưởng thông qua tín ngưỡng và các điều kiêng kỵ, lễ nghi riêng, tạo nên sự cố kết lâu bền trong quan hệ giữa các thành viên.
Tổ chức gia đình của người H’Mông là gia đình nhỏ phụ hệ, thường gồm hai thế hệ (bố mẹ và con cái) sống chung. Người đàn ông là trụ cột gia đình, gánh vác công việc nương rẫy, khấn tổ tiên, đón thầy cúng, thay mặt gia đình tham gia công việc “Giao” – những công việc mà phụ nữ không có quyền làm thay.

Trong gia đình H’Mông, con trai được quý trọng hơn con gái, bởi vậy gia đình nào có nhiều con trai là niềm kiêu hãnh trong thôn xóm, bản làng. Nếu có bất hòa giữa vợ và chồng, người con dâu chỉ được lánh nạn sang nhà hàng xóm chứ không được phép trở về nhà bố mẹ đẻ. Muốn về thăm bố mẹ đẻ, nàng dâu phải xin phép nhà chồng và được chồng đưa về tận nhà mới hợp lệ.
Khi vợ chồng ly dị, người đàn bà không được trở về sống với bố mẹ đẻ mà phải ở nhờ nhà chức dịch cho đến khi tái giá. Nếu người đàn bà góa không muốn lấy em chồng mà lấy người khác, toàn bộ tài sản phải để lại nhà chồng. Trong gia đình, người con gái tự coi mình là khách, được tự do đi lại và ăn uống mà không phải kiêng khem như con dâu.

Khi phân chia tài sản, con trai được chia đều, bố mẹ giữ một phần tài sản bằng các con trai. Con gái khi đi lấy chồng được bố mẹ đẻ chia cho của hồi môn. Trong mối quan hệ gia đình, ông cậu và bà cô có vai trò vô cùng quan trọng, thể hiện sự gắn kết giữa các thế hệ và dòng họ.
Người H’Mông còn sở hữu một nền văn hóa nghệ thuật phong phú, mà nổi bật là truyện cổ dân ca. Dân ca H’Mông đa dạng về thể loại, từ cúng ma, tình yêu, cưới xin, làm dâu… phản ánh chân thực đời sống, tâm tư tình cảm của cộng đồng.
Các nhạc cụ như khèn, kèn lá, đàn môi không chỉ là phương tiện giải trí mà còn là linh hồn của các lễ hội, nghi lễ, tạo nên những giai điệu trầm bổng, huyền ảo giữa núi rừng Sapa.

Hoa văn trang trí trên trang phục phụ nữ H’Mông là những tác phẩm nghệ thuật dân gian tuyệt đẹp, thể hiện sự khéo léo, tinh tế và óc sáng tạo của người H’Mông. Mỗi đường nét, mỗi họa tiết đều mang ý nghĩa riêng, kể câu chuyện về văn hóa, tín ngưỡng và ước vọng của họ.
Cái đẹp tươi sáng, tự nhiên của vùng cao được thể hiện rõ nét qua từng sản phẩm thủ công, tạo nên nét quyến rũ đặc trưng cho người H’Mông ở Sapa.

Dù sinh sống rải rác khắp nơi trên miền núi rừng phía Bắc Việt Nam và Tây Nguyên, người H’Mông đã và đang giữ gìn được bản sắc văn hóa độc đáo của mình. Văn hóa H’Mông không chỉ là một thành tố quan trọng trong bức tranh văn hóa Việt Nam mà còn đóng góp và làm phong phú thêm nền văn hóa đa dạng của dân tộc.
Đặc biệt, tại Sapa, người H’Mông đã trở thành một biểu tượng, thu hút du khách bởi vẻ đẹp truyền thống, sự thân thiện và những giá trị văn hóa không ngừng được gìn giữ, phát huy, tạo nên một Sapa vừa cổ kính, vừa hiện đại, đậm đà bản sắc.
Còn nếu bạn đang lên kế hoạch cho chuyến đi Sapa sắp tới và muốn tìm thêm lựa chọn phù hợp với nhu cầu thì ghé ngay Voucher Sapa. Tại đây, bạn có thể dễ dàng tham khảo và đặt trước hàng loạt tour trải nghiệm, combo nghỉ dưỡng, voucher khách sạn, vé tham quan và các gói dịch vụ tiện lợi – tất cả đều được cập nhật thường xuyên, giá rõ ràng và minh bạch.
XEM THÊM:
Những điều thú vị về các dân tộc thiểu số của Sapa
Lễ hội khèn hoa Sapa – Bản hòa ca mùa xuân của tâm hồn H’Mông
Nguồn: https://vouchersapa.vn/
Bạn đang xem Những điều thú vị về người H’Mông Sapa trong Tin tức
Tin nổi bật
Tin liên quan
Tin đặc biệt